rộng thênh thang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rộng thênh thang+ adjective
- vast; spacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rộng thênh thang"
- Những từ có chứa "rộng thênh thang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commodiousness commodious jacob's ladder service elevator tramp rove rung trapezoid accommodation-ladder staircase more...
Lượt xem: 641